Trang chủ600178 • SHA
add
Harbin Dongan Auto Engine Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 11,89 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
1.455,45
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 26,18% |
Chi phí hoạt động | 67,32 Tr | 60,22% |
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -238,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -209,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,13 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 11,33% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 1,84% |
Tổng nợ | 4,21 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -238,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,12 Tr | 143,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,02 Tr | 76,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,92 Tr | 14.576,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,05 Tr | 182,34% |
Dòng tiền tự do | -71,71 Tr | 91,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
3.118