Trang chủ600176 • SHA
add
China Jushi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,36 ¥ - 15,62 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 17,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,61 T CNY
Số lượng trung bình
35,80 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 23,17% |
Chi phí hoạt động | 343,26 Tr | -5,38% |
Thu nhập ròng | 881,09 Tr | 54,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,37 | 25,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 42,13% |
Tổng tài sản | 54,55 T | 4,05% |
Tổng nợ | 21,49 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,09 Tr | 54,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 694,08 Tr | -17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,12 Tr | 63,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,86 Tr | 76,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,73 Tr | 388,83% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | -3,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
13.468