Trang chủ600173 • SHA
add
Wolong New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 10,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
36,89 Tr
Tỷ số P/E
779.000,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,56 Tr | -78,49% |
Chi phí hoạt động | 64,88 Tr | -27,94% |
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -128,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -231,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,60 Tr | -41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,92 Tr | 20,88% |
Tổng tài sản | 8,55 T | 41,72% |
Tổng nợ | 3,83 T | 74,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 Tr | -128,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,82 Tr | 12,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,29 Tr | -618,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,75 Tr | 196,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 Tr | 88,16% |
Dòng tiền tự do | -261,93 Tr | -347,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
165