Trang chủ600173 • SHA
add
Wolong New Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,07 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
3,76 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
68,75 Tr
Tỷ số P/E
831,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 84,18 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 45,46 Tr | -30,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -32,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,52 Tr | -36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,09 Tr | 5,35% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 29,82% |
Tổng nợ | 3,50 T | 41,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,46 Tr | -30,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,30 Tr | 201,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,46 Tr | -440,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,48 Tr | -87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 134,22 Tr | 2.104,82% |
Dòng tiền tự do | 108,15 Tr | 138,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
165