Trang chủ600168 • SHA
add
Wuhan Sanzhen Industry Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 6,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T CNY
Số lượng trung bình
31,40 Tr
Tỷ số P/E
56,25
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 961,39 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | 134,37% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 32,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,76 Tr | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,61 Tr | -29,71% |
Tổng tài sản | 24,44 T | 3,82% |
Tổng nợ | 17,85 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 32,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,49 Tr | -161,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,79 Tr | 90,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,35 Tr | -148,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,62 Tr | -852,87% |
Dòng tiền tự do | -870,12 Tr | 36,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.214