Trang chủ600163 • SHA
add
Zhongmin Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,89 ¥ - 4,96 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 6,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T CNY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,29 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 28,39% |
Thu nhập ròng | 67,03 Tr | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,17 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,53 Tr | 4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 31,86% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 1,98% |
Tổng nợ | 4,68 T | -7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,03 Tr | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,88 Tr | -5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,23 Tr | -50,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,55 Tr | 47,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,91 Tr | 37,32% |
Dòng tiền tự do | -378,54 Tr | -29,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
464