Trang chủ600161 • SHA
add
Beijing Tiantan Biological Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
16,99 ¥ - 23,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,87 T CNY
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
25,62
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 223,23 Tr | 44,49% |
Thu nhập ròng | 186,12 Tr | -42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,25 Tr | -30,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -60,51% |
Tổng tài sản | 16,55 T | 6,41% |
Tổng nợ | 1,60 T | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,12 Tr | -42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 318,80 Tr | 246,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,01 Tr | 35,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,12 Tr | -2.359,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | 95,09% |
Dòng tiền tự do | -207,95 Tr | 52,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
5.298