Trang chủ600159 • SHA
add
Beijing Dalong We Rl Est Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,04 ¥ - 3,17 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 3,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
23,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 187,40 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 18,03 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 206,52 N | 105,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 106,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | 326,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,77 Tr | 12,29% |
Tổng tài sản | 3,25 T | -6,23% |
Tổng nợ | 1,45 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,52 N | 105,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,82 Tr | 279,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | 64.164,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,04 Tr | 285,31% |
Dòng tiền tự do | 55,17 Tr | 179,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
306