Trang chủ600157 • SHA
add
Wintime Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,44 ¥ - 1,51 ¥
Phạm vi một năm
1,03 ¥ - 2,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 T CNY
Tỷ số P/E
65,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -29,98% |
Chi phí hoạt động | 504,78 Tr | -15,90% |
Thu nhập ròng | 74,85 Tr | -89,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -85,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -44,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -9,52% |
Tổng tài sản | 107,48 T | 0,81% |
Tổng nợ | 55,44 T | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,85 Tr | -89,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | -12,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,36 Tr | 50,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,45 Tr | -495,28% |
Dòng tiền tự do | -910,75 Tr | -177,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
13.337