Trang chủ600156 • SHA
add
Hunan Huasheng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,75 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 10,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,46 Tr | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 25,98 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -149,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | -137,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,97 Tr | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,02 Tr | -22,91% |
Tổng tài sản | 824,61 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 439,35 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -149,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,16 Tr | 10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,74 Tr | 1.587,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,63 Tr | -65,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 154,72% |
Dòng tiền tự do | -49,47 Tr | 2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
600