Trang chủ600155 • SHA
add
Polaris Bay Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,44 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 T CNY
Số lượng trung bình
24,89 Tr
Tỷ số P/E
103,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 768,69 Tr | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 44,82 Tr | -67,09% |
Thu nhập ròng | 125,83 Tr | 108,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 91,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 52,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 T | 5,50% |
Tổng tài sản | 60,00 T | 4,49% |
Tổng nợ | 38,83 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,83 Tr | 108,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | -57,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,45 Tr | 89,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,49 Tr | 109,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 27,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
6.219