Trang chủ600151 • SHA
add
Shanghai Aerospace tmbl lctrmchncl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 8,27 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
19,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 149,34 Tr | -52,13% |
Thu nhập ròng | -31,03 Tr | 92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | 90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,90 Tr | 143,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -31,93% |
Tổng tài sản | 8,28 T | -24,06% |
Tổng nợ | 3,04 T | -45,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,03 Tr | 92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,39 Tr | -101,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,72 Tr | -90,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,31 Tr | 48,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,35 Tr | -117,70% |
Dòng tiền tự do | 352,94 Tr | -69,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.785