Trang chủ600137 • SHA
add
Sichuan Langsha Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,86 ¥ - 16,25 ¥
Phạm vi một năm
10,99 ¥ - 18,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
57,09
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,35 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 7,31 Tr | -24,66% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 47,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 58,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,98 Tr | 43,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,03 Tr | 67,53% |
Tổng tài sản | 662,87 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 129,57 Tr | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 47,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,21 Tr | 55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,27 N | -100,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,79 N | 99,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 Tr | -52,43% |
Dòng tiền tự do | -13,29 Tr | 92,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
298