Trang chủ600135 • SHA
add
Lucky Film Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,11 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,61 Tr | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 74,94 Tr | -8,28% |
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -99,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 | -132,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,25 Tr | -30,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 32,37% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 9,60% |
Tổng nợ | 379,60 Tr | -18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,34 Tr | -99,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,68 Tr | -121,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,61 Tr | -107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | 99,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,07 Tr | -146,61% |
Dòng tiền tự do | -31,85 Tr | -139,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.670