Trang chủ600135 • SHA
add
Lucky Film Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,81 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 316,25 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 68,67 Tr | -8,57% |
Thu nhập ròng | -33,44 Tr | -31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | -38,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,59 Tr | -61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 48,52% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 10,93% |
Tổng nợ | 410,92 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,44 Tr | -31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,49 Tr | 126,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,98 Tr | -24,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,88 Tr | 68,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,47 Tr | 52,24% |
Dòng tiền tự do | -78,76 Tr | 49,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.670