Trang chủ600132 • SHA
add
Chongqing Brewery Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,90 ¥ - 54,50 ¥
Phạm vi một năm
52,70 ¥ - 68,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
25,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 375,95 Tr | -12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | -13,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 5,32% |
Tổng tài sản | 13,18 T | 0,25% |
Tổng nợ | 8,95 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,95 Tr | -12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 12,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,24 Tr | -130,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 Tr | 97,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 943,18 Tr | 85,26% |
Dòng tiền tự do | 360,72 Tr | 591,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.861