Trang chủ600132 • SHA
add
Chongqing Brewery Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,05 ¥ - 55,80 ¥
Phạm vi một năm
50,85 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,73 T CNY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
20,31
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -11,45% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 820,79% |
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | -1.057,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | -1.207,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,89 Tr | 601,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -912,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 21,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,75 Tr | -1.057,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.869