Trang chủ600131 • SHA
add
State Grid Information & Commnctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,16 ¥ - 16,41 ¥
Phạm vi một năm
16,10 ¥ - 23,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 T CNY
Số lượng trung bình
10,81 Tr
Tỷ số P/E
25,92
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 29,24% |
Chi phí hoạt động | 275,19 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 85,25 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -22,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 Tr | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -2,29% |
Tổng tài sản | 14,00 T | 12,26% |
Tổng nợ | 7,59 T | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,25 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,55 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -8.484,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,51 Tr | -19,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -831,63% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | -422,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.264