Trang chủ600131 • SHA
add
State Grid Information & Commnctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 18,63 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 25,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,97 T CNY
Số lượng trung bình
11,16 Tr
Tỷ số P/E
30,09
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 330,11 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | 239,59 Tr | -16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -7,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,24 Tr | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 38,45% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 11,54% |
Tổng nợ | 8,22 T | 22,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,59 Tr | -16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 T | 2.580,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,55 Tr | -3.803,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 Tr | 86,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,53 Tr | 696,93% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 1.915,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.264