Trang chủ600129 • SHA
add
Chongqing Taiji Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,12 ¥ - 19,36 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 28,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 682,10 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | 27,11 Tr | -46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -41,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,22 Tr | -30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,20 Tr | -16,85% |
Tổng tài sản | 14,22 T | -0,78% |
Tổng nợ | 10,55 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,11 Tr | -46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,55 Tr | 115,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,67 Tr | 85,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,13 Tr | -129,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,24 Tr | 56,24% |
Dòng tiền tự do | -348,19 Tr | 65,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
11.971