Trang chủ600127 • SHA
add
JinJian Cereals Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
25,20 Tr
Tỷ số P/E
319,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 799,25 Tr | -30,20% |
Chi phí hoạt động | 59,82 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | 890,39 N | 128,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 140,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,41 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -8,10% |
Tổng nợ | 1,05 T | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 890,39 N | 128,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,20 Tr | 195,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | -160,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,40 Tr | -151,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | -18,65% |
Dòng tiền tự do | -31,43 Tr | -161,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.525