Trang chủ600125 • SHA
add
China Railway Tlng Cntnr Lgstcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
20,35 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 44,65 Tr | -26,69% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 51,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,89 Tr | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -13,23% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 0,12% |
Tổng nợ | 2,16 T | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | 51,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,06 Tr | 10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,71 Tr | -82,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -906,76 Tr | -464,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -789,51 Tr | -2.213,91% |
Dòng tiền tự do | -284,84 Tr | -1.076,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
2.228