Trang chủ600117 • SHA
add
Xining Special Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 2,88 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 T CNY
Số lượng trung bình
32,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 106,15 Tr | 40,96% |
Thu nhập ròng | -327,21 Tr | -200,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,70 | -195,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,04 Tr | 166,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,62 Tr | 75,62% |
Tổng tài sản | 12,62 T | -3,47% |
Tổng nợ | 6,79 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,21 Tr | -200,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,53 Tr | -341,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 Tr | -16.917,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,89 Tr | 123,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,36 Tr | 90,81% |
Dòng tiền tự do | -164,77 Tr | 67,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.094