Trang chủ600116 • SHA
add
Chongqing Thr Grgs Wtr Cnsrvncy nd lctrc
Giá đóng cửa hôm trước
6,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,63 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
6,26 ¥ - 7,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T CNY
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
99,02
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 193,91 Tr | 22,60% |
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -75,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -74,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,55 Tr | -25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 28,35% |
Tổng tài sản | 25,37 T | 5,81% |
Tổng nợ | 14,14 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -75,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,44 Tr | -82,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,72 Tr | -75,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,99 Tr | 142,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,28 Tr | -347,90% |
Dòng tiền tự do | 793,43 Tr | 62,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
3.370