Trang chủ600107 • SHA
add
Hubei Mailyard Share Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,31 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,05 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 21,28 Tr | -28,74% |
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,11 | 19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | 5.145,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,38 Tr | -13,82% |
Tổng tài sản | 772,91 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 289,08 Tr | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,82 Tr | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,03 N | 82,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,30 Tr | 125,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,71 Tr | -204,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | 107,33% |
Dòng tiền tự do | -39,61 Tr | -162,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.274