Trang chủ600107 • SHA
add
Hubei Mailyard Share Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,93 ¥ - 8,74 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 8,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,89 Tr | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 29,64 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,76 | -33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,02 Tr | -52,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,42 Tr | -10,84% |
Tổng tài sản | 786,04 Tr | -10,93% |
Tổng nợ | 288,09 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,80 Tr | 19,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,29 Tr | -179,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,24 Tr | 41,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,21 Tr | -76,01% |
Dòng tiền tự do | 28,70 Tr | 101,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.274