Trang chủ600103 • SHA
add
Fujian Qingshan Paper Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
1,92 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T CNY
Số lượng trung bình
266,25 Tr
Tỷ số P/E
142,40
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 558,16 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 83,07 Tr | -23,77% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -71,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -70,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,40 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 9,60% |
Tổng tài sản | 6,02 T | -0,07% |
Tổng nợ | 1,66 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -71,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,38 Tr | -45,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,01 Tr | -118,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,98 Tr | 57,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,02 Tr | -454,24% |
Dòng tiền tự do | -105,51 Tr | 41,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.907