Trang chủ600101 • SHA
add
Sichuan Mingxing Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,20 ¥
Phạm vi một năm
5,38 ¥ - 12,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
17,92 Tr
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,18 Tr | 8,14% |
Chi phí hoạt động | -82,19 Tr | -266,97% |
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | -198,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -176,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,31 Tr | 63,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 21,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | -198,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
1.531