Trang chủ600101 • SHA
add
Sichuan Mingxing Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,02 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 13,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
18,00 Tr
Tỷ số P/E
30,28
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 806,92 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 19,03 Tr | -24,08% |
Thu nhập ròng | 104,36 Tr | -24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | -26,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,70 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,01 Tr | -15,75% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -0,47% |
Tổng nợ | 1,08 T | -10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,36 Tr | -24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,47 Tr | -43,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,43 Tr | -52,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,90 Tr | -53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,14 Tr | -79,80% |
Dòng tiền tự do | -114,10 Tr | -349,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
1.453