Trang chủ600098 • SHA
add
Guangzhou Development Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,91 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,98 T CNY
Số lượng trung bình
26,64 Tr
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,63 T | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 519,75 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 523,76 Tr | 19,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 6,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | -34,82% |
Tổng tài sản | 82,27 T | 5,29% |
Tổng nợ | 51,69 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,76 Tr | 19,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | -14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | -414,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,59 Tr | 68,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,67 Tr | -103,93% |
Dòng tiền tự do | -2,84 T | -11.672,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
6.314