Trang chủ600095 • SHA
add
Xiangcai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,74 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 8,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 T CNY
Số lượng trung bình
18,06 Tr
Tỷ số P/E
159,88
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,27 Tr | -21,17% |
Chi phí hoạt động | 258,58 Tr | -16,97% |
Thu nhập ròng | 72,28 Tr | 437,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 581,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,83 T | 26,80% |
Tổng tài sản | 40,59 T | 14,13% |
Tổng nợ | 28,72 T | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,28 Tr | 437,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 T | 629,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -109,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | -162,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 T | 374,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
2.146