Trang chủ600094 • SHA
add
Greattown Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T CNY
Số lượng trung bình
54,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,84 Tr | -86,47% |
Chi phí hoạt động | 169,75 Tr | 29,45% |
Thu nhập ròng | 224,14 Tr | 156,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,25 | 1.800,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,00 Tr | -122,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -17,81% |
Tổng tài sản | 16,71 T | -23,48% |
Tổng nợ | 5,96 T | -31,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,14 Tr | 156,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,19 Tr | -29,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 806,05 Tr | 379.844,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,42 Tr | -59,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 584,77 Tr | 2.892,62% |
Dòng tiền tự do | 755,04 Tr | 308,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
485