Trang chủ600084 • SHA
add
Citic Niya Wine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,50 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 6,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
380,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,94 Tr | -14,07% |
Chi phí hoạt động | 18,50 Tr | 8,90% |
Thu nhập ròng | -522,01 N | -109,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -111,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -73,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,66 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 3,00% |
Tổng nợ | 175,97 Tr | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,01 N | -109,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | 12,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -139,04% |
Dòng tiền tự do | -21,28 Tr | -19,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
356