Trang chủ600080 • SHA
add
Ginwa Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
6,23 ¥ - 9,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
17,04 Tr
Tỷ số P/E
38,80
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,62 Tr | -17,55% |
Chi phí hoạt động | 102,76 Tr | -27,46% |
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 60,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 Tr | 101,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,12 Tr | -2,14% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 5,21% |
Tổng nợ | 373,61 Tr | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,29 Tr | 32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,21 Tr | 3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,83 Tr | 158,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,69 Tr | 140.984,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,73 Tr | 310,53% |
Dòng tiền tự do | 68,55 Tr | 236,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
588