Trang chủ600080 • SHA
add
Ginwa Enterprise Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 8,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,97 Tr | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 101,96 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 134,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 133,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | -77,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,23 Tr | -52,02% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 7,93% |
Tổng nợ | 374,54 Tr | 29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 134,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,44 Tr | 54,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,64 Tr | 151,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,79 Tr | -539,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,28 Tr | 133,57% |
Dòng tiền tự do | 21,45 Tr | 155,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
588