Trang chủ600079 • SHA
add
Humanwell Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,99 ¥ - 21,30 ¥
Phạm vi một năm
19,37 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,23 T CNY
Số lượng trung bình
35,31 Tr
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -5,90% |
Thu nhập ròng | 614,32 Tr | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | 7,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | -10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | 17,92% |
Tổng tài sản | 37,56 T | 2,66% |
Tổng nợ | 16,15 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,32 Tr | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 T | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 Tr | 71,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,88 Tr | 60,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 858,93 Tr | 844,90% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | 98,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
17.650