Trang chủ600079 • SHA
add
Humanwell Healthcare Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,33 ¥ - 18,62 ¥
Phạm vi một năm
18,33 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,36 T CNY
Số lượng trung bình
21,15 Tr
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -11,88% |
Thu nhập ròng | 533,91 Tr | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 20,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 36,82 T | -1,40% |
Tổng nợ | 14,92 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 533,91 Tr | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 789,56 Tr | 22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,18 Tr | 38,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -507,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,05 Tr | -340,45% |
Dòng tiền tự do | -540,21 Tr | -61,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
17.650