Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,88 ¥ - 2,96 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 3,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
33,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,87 Tr | -52,36% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,12 | -203,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,60 Tr | 130,77% |
Tổng tài sản | 6,73 T | -2,42% |
Tổng nợ | 2,86 T | 10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,24 Tr | -44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,87 Tr | -147,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,48 Tr | 5.379,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,66 Tr | -0,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,05 Tr | 16,43% |
Dòng tiền tự do | -337,82 Tr | -260,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
311