Trang chủ600076 • SHA
add
Kangxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 3,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
43,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,69 Tr | -48,19% |
Chi phí hoạt động | 22,08 Tr | -4,61% |
Thu nhập ròng | -88,69 Tr | -65,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,92 | -219,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,58 Tr | -735,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,65 Tr | 138,78% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -0,38% |
Tổng nợ | 3,05 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,69 Tr | -65,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 Tr | -209,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 Tr | -272,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 287,65 Tr | 734,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,02 Tr | 834,26% |
Dòng tiền tự do | 41,59 Tr | -51,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
311