Trang chủ600075 • SHA
add
Xinjiang Tianye Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 5,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T CNY
Số lượng trung bình
29,18 Tr
Tỷ số P/E
124,80
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 357,33 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 363,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | 330,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,85 Tr | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 23,50% |
Tổng tài sản | 21,31 T | 3,88% |
Tổng nợ | 12,01 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,76 Tr | 363,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 156,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,91 Tr | 24,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,52 Tr | -86,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,13 Tr | 621,72% |
Dòng tiền tự do | 156,99 Tr | 128,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.617