Trang chủ600062 • SHA
add
China Resources Dubl-Crne Phrmctl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,72 ¥ - 18,92 ¥
Phạm vi một năm
17,34 ¥ - 22,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -3,71% |
Thu nhập ròng | 374,04 Tr | 6,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 10,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,05 Tr | 4,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -10,60% |
Tổng tài sản | 17,01 T | 2,83% |
Tổng nợ | 4,85 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,04 Tr | 6,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 485,01 Tr | -8,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,26 Tr | 121,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,99 Tr | -268,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,78 Tr | -54,50% |
Dòng tiền tự do | -304,83 Tr | 27,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
13.414