Trang chủ600058 • SHA
add
Minmetals Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,08 ¥ - 9,26 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 10,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
23,09 Tr
Tỷ số P/E
101,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | -27,60% |
Chi phí hoạt động | 378,03 Tr | 178,14% |
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | -74,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -64,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,10 Tr | -80,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -2,17% |
Tổng tài sản | 26,00 T | -11,16% |
Tổng nợ | 19,66 T | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,63 Tr | -74,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,91 Tr | -108,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,95 Tr | -351,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 716,40 Tr | 155,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,73 Tr | 387,95% |
Dòng tiền tự do | -527,45 Tr | -241,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.695