Trang chủ600058 • SHA
add
Minmetals Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,65 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 10,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
424,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,91 T | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 140,73 Tr | -39,61% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -92,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -92,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,88 Tr | -19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 53,03% |
Tổng tài sản | 26,04 T | -5,89% |
Tổng nợ | 18,39 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | -92,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 958,06 Tr | -54,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | 57,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,42 Tr | 93,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,52 Tr | 273,37% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | -41,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
2.695