Trang chủ600057 • SHA
add
Xiamen Xiangyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 9,01 ¥
Phạm vi một năm
5,49 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,83 T CNY
Số lượng trung bình
31,57 Tr
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,92 T | 19,85% |
Chi phí hoạt động | 690,91 Tr | -43,87% |
Thu nhập ròng | 601,25 Tr | 443,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 341,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 153,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,44 T | 11,60% |
Tổng tài sản | 130,22 T | 2,44% |
Tổng nợ | 93,17 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,25 Tr | 443,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 T | -8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -162,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 T | -33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,21 Tr | -123,34% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | -73,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.929