Trang chủ600056 • SHA
add
China Meheco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,35 ¥
Phạm vi một năm
9,54 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 T CNY
Số lượng trung bình
35,57 Tr
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 704,94 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 127,58 Tr | -37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,31 Tr | -42,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 36,71 T | -2,41% |
Tổng nợ | 22,58 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,58 Tr | -37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 935,44 Tr | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,26 Tr | 60,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,67 Tr | -3.805,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,33 Tr | -62,71% |
Dòng tiền tự do | 741,45 Tr | -39,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.368