Trang chủ600056 • SHA
add
China Meheco Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,07 ¥
Phạm vi một năm
9,54 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T CNY
Số lượng trung bình
20,67 Tr
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 636,31 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 160,80 Tr | 27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,09 Tr | -3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -7,72% |
Tổng tài sản | 36,99 T | -2,35% |
Tổng nợ | 22,70 T | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,80 Tr | 27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,60 Tr | -36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,27 Tr | -5,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,84 Tr | 35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,46 Tr | 22,35% |
Dòng tiền tự do | -952,42 Tr | -108,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.368