Trang chủ600054 • SHA
add
Huangshan Tourism Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,36 ¥ - 11,50 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 13,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
29,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 595,39 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 108,39 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 126,93 Tr | -17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,32 | -19,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,94 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 3,65% |
Tổng nợ | 917,96 Tr | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,93 Tr | -17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,49 Tr | 15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,93 Tr | 217,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,81 Tr | 30,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,61 Tr | 2.205,06% |
Dòng tiền tự do | -92,22 Tr | 42,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.833