Trang chủ600051 • SHA
add
Ningbo United Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 8,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,83 Tr
Tỷ số P/E
31,66
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,41 Tr | 13,44% |
Chi phí hoạt động | 40,96 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 Tr | -82,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,97 Tr | -0,77% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -8,96% |
Tổng nợ | 1,09 T | -31,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,57 Tr | 355,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,42 Tr | 469,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,46 Tr | -158,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,24 Tr | 24,21% |
Dòng tiền tự do | 241,95 Tr | 152,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
454