Trang chủ600033 • SHA
add
Fujian Expressway Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,42 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
25,72 Tr
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,87 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 24,46 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 299,40 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,41 | 2,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 646,39 Tr | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 39,69% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 2,90% |
Tổng nợ | 2,66 T | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,40 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,70 Tr | 23,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,07 Tr | -289,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -686,34 Tr | -89,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,71 Tr | -250,69% |
Dòng tiền tự do | 590,05 Tr | -31,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.205