Trang chủ600033 • SHA
add
Fujian Expressway Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ¥ - 4,39 ¥
Phạm vi một năm
3,34 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 T CNY
Số lượng trung bình
88,69 Tr
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 812,83 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 26,74 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 275,95 Tr | 5,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,95 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,73 Tr | 0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 55,43% |
Tổng tài sản | 17,59 T | 1,74% |
Tổng nợ | 2,47 T | -20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,95 Tr | 5,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,76 Tr | 65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,29 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,02 Tr | -1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,45 Tr | 136,11% |
Dòng tiền tự do | -135,30 Tr | 74,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.205