Trang chủ600032 • SHA
add
Zhejiang Provincial Nw Engy Inv Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,37 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,75 T CNY
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
32,66
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 5,99% |
Chi phí hoạt động | -79,54 Tr | -173,06% |
Thu nhập ròng | 321,50 Tr | 62,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 53,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 32,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 31,64% |
Tổng tài sản | 59,85 T | 8,95% |
Tổng nợ | 40,16 T | 11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,50 Tr | 62,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 102,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,62 Tr | 15,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -605,46 Tr | 16,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 T | 667,54% |
Dòng tiền tự do | -99,67 Tr | 95,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Nhân viên
991