Trang chủ600032 • SHA
add
Zhejiang Provincial Nw Engy Inv Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
6,77 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 T CNY
Số lượng trung bình
8,56 Tr
Tỷ số P/E
43,85
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -5,51% |
Chi phí hoạt động | 142,14 Tr | -14,50% |
Thu nhập ròng | 207,73 Tr | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | -19,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -26,02% |
Tổng tài sản | 59,72 T | 8,01% |
Tổng nợ | 40,50 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,73 Tr | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 619,87 Tr | 21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -119,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,15 Tr | 1.506,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,35 Tr | -26,60% |
Dòng tiền tự do | -529,91 Tr | -129,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2002
Nhân viên
991