Trang chủ600031 • SHA
add
Sany
Giá đóng cửa hôm trước
22,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,73 ¥ - 23,76 ¥
Phạm vi một năm
15,23 ¥ - 24,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
195,25 T CNY
Số lượng trung bình
73,40 Tr
Tỷ số P/E
26,00
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,60 T | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 2,75 T | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 23,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,76 T | -3,50% |
Tổng tài sản | 153,62 T | -2,05% |
Tổng nợ | 79,02 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 T | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | 40,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 T | 261,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,39 T | -137,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 1.883,93% |
Dòng tiền tự do | 7,76 T | -27,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 11, 1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.363