Trang chủ600025 • SHA
add
Huaneng Lancang River Hydropower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,67 ¥
Phạm vi một năm
8,46 ¥ - 10,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
177,18 T CNY
Số lượng trung bình
23,70 Tr
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 605,34 Tr | 101,38% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -4,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,15 | -5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 T | 134,17% |
Tổng tài sản | 225,18 T | 10,41% |
Tổng nợ | 137,99 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -4,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | -9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | 35,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 T | 177,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 T | 380,93% |
Dòng tiền tự do | -3,70 T | -11,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
5.161