Trang chủ600023 • SHA
add
Zhejiang Zheneng Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,19 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 6,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,52 T CNY
Số lượng trung bình
62,16 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,34 T | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 721,15 Tr | -38,34% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | -1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 9,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | 6,80% |
Tổng tài sản | 159,18 T | 4,12% |
Tổng nợ | 69,93 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | -1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 T | 20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -79,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | 44,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,72 Tr | 75,77% |
Dòng tiền tự do | -8,35 T | -75,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
13.277