Trang chủ600018 • SHA
add
Tập đoàn Cảng Quốc tế Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,72 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 6,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
129,91 T CNY
Số lượng trung bình
37,54 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 12,96% |
Chi phí hoạt động | 726,06 Tr | -16,29% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,15 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | 32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,84 T | -2,52% |
Tổng tài sản | 220,95 T | 5,13% |
Tổng nợ | 65,94 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 T | 12,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -965,68 Tr | -30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 T | -323,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -352,72% |
Dòng tiền tự do | -6,30 T | -171,88% |
Giới thiệu
Shanghai International Port Co., Ltd. is the exclusive operator of all the public terminals in the Port of Shanghai. It is a majority state-owned company and a component of SSE 180 Index as well as CSI 300 Index and sub-index CSI 100 Index.
Its headquarters are located in SIPG Cruise City, Hongkou District, Shanghai, but the registered address is located in the Shanghai Free-Trade Zone, Pudong District, Shanghai. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.016