Trang chủ600017 • SHA
add
Rizhao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T CNY
Số lượng trung bình
32,78 Tr
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -8,12% |
Chi phí hoạt động | 101,82 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 166,68 Tr | -17,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,29 Tr | 3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -5,81% |
Tổng tài sản | 39,87 T | 0,97% |
Tổng nợ | 23,58 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,68 Tr | -17,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 904,92 Tr | 64,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,63 Tr | 51,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,56 Tr | -224,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,73 Tr | 404,69% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | 9,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
5.794