Trang chủ600012 • SHA
add
Anhui Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ¥ - 15,35 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 18,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,54 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -23,54% |
Chi phí hoạt động | 52,57 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 516,75 Tr | 8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,42 | 41,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,27 Tr | 12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 7,52% |
Tổng tài sản | 29,06 T | 27,37% |
Tổng nợ | 15,18 T | 80,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,75 Tr | 8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,76 Tr | -1,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 T | -4,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | 12,81% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | -62,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.064