Trang chủ600012 • SHA
add
Anhui Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
14,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 14,97 ¥
Phạm vi một năm
12,73 ¥ - 18,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,96 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,71 Tr | -51,70% |
Chi phí hoạt động | 54,25 Tr | 13,78% |
Thu nhập ròng | 409,32 Tr | 2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,51 | 112,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,87 Tr | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | 5,23% |
Tổng tài sản | 30,14 T | 29,00% |
Tổng nợ | 16,78 T | 78,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,32 Tr | 2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,15 Tr | -24,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,12 Tr | -302,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,67 Tr | 538,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 723,70 Tr | -30,22% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -52,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.064