Trang chủ5WJ • SGX
add
MoneyMax
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,64 Tr SGD
Số lượng trung bình
218,90 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,78 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 17,30 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 78,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 36,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,55 Tr | 50,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 Tr | 13,08% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 21,10% |
Tổng nợ | 776,78 Tr | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 884,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 78,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,49 Tr | 14,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,50 N | 15,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,47 Tr | -14,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,50 N | 27,14% |
Dòng tiền tự do | 15,75 Tr | 62,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
387