Trang chủ5WG • SGX
add
Singapore Kitchen Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,070 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,47%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,31 Tr | -20,63% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -101,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,90 | -153,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -150,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -51,20% |
Tổng tài sản | 33,04 Tr | -12,56% |
Tổng nợ | 16,95 Tr | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -101,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 N | -99,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,50 N | 118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 30,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | -188,46% |
Dòng tiền tự do | -576,06 N | -3.565,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
134