Trang chủ5WF • SGX
add
Isoteam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,37 Tr
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,70 Tr | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 960,00 N | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | 35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,89 Tr | -12,56% |
Tổng tài sản | 115,49 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 70,31 Tr | -6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 960,00 N | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,00 N | -18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 63,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -929,00 N | -143,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 N | -116,00% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 64,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
971