Trang chủ5WF • SGX
add
Isoteam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,91 Tr | -20,19% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -26,18% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | -11,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 57,68% |
Tổng tài sản | 120,68 Tr | 11,42% |
Tổng nợ | 72,25 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,50 N | -118,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 N | 83,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | 320,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 1.585,48% |
Dòng tiền tự do | 903,62 N | 20,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
823