Trang chủ5WA • SGX
add
OUE Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
650,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,70 Tr | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | 74,05% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -135,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -137,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 Tr | -31,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,91 Tr | 15,38% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -3,42% |
Tổng nợ | 664,04 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -135,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,59 Tr | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,61 Tr | 134,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,82 Tr | -660,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 200,92% |
Dòng tiền tự do | 5,83 Tr | -55,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
170