Trang chủ5WA • SGX
add
OUE Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
390,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,54 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 7,58 Tr | 15,23% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,25 | 36,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,66 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,04 Tr | -1,23% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -3,26% |
Tổng nợ | 662,39 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,89 Tr | -15,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -130,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,49 Tr | -13,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 Tr | -384,94% |
Dòng tiền tự do | 9,62 Tr | -2,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
156