Trang chủ5VP • SGX
add
GDS Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
995,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,83 Tr | 49,03% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | -9,36% |
Thu nhập ròng | 25,50 N | 103,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 102,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 N | 237,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | 49,59% |
Tổng tài sản | 21,04 Tr | 19,12% |
Tổng nợ | 12,20 Tr | 39,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,50 N | 103,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,00 N | 194,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,50 N | -189,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 N | 144,21% |
Dòng tiền tự do | 545,75 N | 150,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
111